🔍 Search: NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH
🌟 NGƯỜI DÂN NƯỚC… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
자국민
(自國民)
Danh từ
-
1
자기 나라의 국민.
1 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
-
1
자기 나라의 국민.
🌟 NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
영사
(領事)
Danh từ
-
1.
외국에서 있으면서 자기 나라의 무역에 관한 일과 외국에 있는 자기 나라 국민을 보호하는 일을 하는 공무원.
1. LÃNH SỰ: Công chức cư trú tại nước ngoài làm công việc bảo vệ người dân nước mình đang sinh sống tại nước sở tại và phụ trách công việc liên quan đến thương mại của nước mình với nước sở tại.
-
1.
외국에서 있으면서 자기 나라의 무역에 관한 일과 외국에 있는 자기 나라 국민을 보호하는 일을 하는 공무원.